Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Định giá đất (Biểu ghi số 8262)

000 -LEADER
fixed length control field 01496nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008262
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091636.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 171009s2017 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 80000đ.
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.4
Item number Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Ngữ
Relator term Chủ biên
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Định giá đất
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hữu Ngữ (Chủ biên), Dương Quốc Nõn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 128tr.
Dimensions 24cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.127 - 128
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của cuốn sách gồm: Chương 1: Đất đai và tổng quan về thị trường quyền sử dụng đất. Chương 2: Giá đất và cơ sở khoa học xác định giá đất. Chương 3: Định giá đất và nguyên tắc xác định giá đất. Chương 4: Các phương pháp xác định giá đất. Chương5: Xây dựng, điều chỉnh khung giá đất, bảng giá đất và định giá đất cụ thể.Nội dung các chương có lồng ghép câu hỏi ôn tập và các ví dụ minh họa để người học thuận lợi trong việc nắm bắt cả phần lý thuyết và ứng dụng trong thực tiễn định giá đất.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Định giá đất
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Định giá đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý đất đai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thị trường quyền sử dụng đất
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lê Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041903 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041904 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041905 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041906 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041907 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha