000 -LEADER |
fixed length control field |
01185nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008263 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102502.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171009s2017 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
70000đ. |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.4 |
Item number |
Q |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Hữu Ngữ |
Relator term |
Chủ biên |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Quản lý và sử dụng đất công ích tại một số tỉnh miền Trung Việt Nam. |
Remainder of title |
Sách chuyên khảo |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Hữu Ngữ (chủ biên), Nguyễn Thị Nhật Linh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
131tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh đen trắng) |
Dimensions |
21cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.123-126 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu một số vấn đề về đất công ích. Tình hình quản lí, sử dụng đất công ích tại thành phố Đồng Hới (tỉnh Quảng Bình), thị xã An Nhơn (tỉnh Bình Định) và một số giải pháp quản lý hiệu quả đất công ích. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất công ích |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sử dụng đất công |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Miền Trung Việt Nam |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|