Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Biến đổi khí hậu và giải pháp thích ứng trong sử dụng đất ở vùng Duyên hải miền Trung Việt Nam. (Biểu ghi số 8266)

000 -LEADER
fixed length control field 01581nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008266
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240124153153.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 171010s2017 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 172000đ.
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 551.68
Item number B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Ngữ
Relator term Chủ biên
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Biến đổi khí hậu và giải pháp thích ứng trong sử dụng đất ở vùng Duyên hải miền Trung Việt Nam.
Remainder of title Sách tham khảo
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hữu Ngữ (chủ biên), Dương Quốc Nõn, Phan Thị Phương Nhi
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 303tr.
Other physical details Minh họa
Dimensions 21cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.296 - 303
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách gồm 3 chương: Chương 1: Thảo luận tổng quan về biến đổi khí hậu trên thế giới, Việt Nam và vùng duyên hải miền Trung. Chương 2: Trình bày kết quả nghiên cứu sạt lở bờ biển trong bối cảnh biến đổi khí hậu ở vùng duyên hải miền Trung. Chương 3: Trình bày kết quả xây dựng bản đồ dự báo hạn hán và ngập lụt do biến đổi khí hậu ở tỉnh Thừa Thiên Huế và tỉnh Quảng Nam.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Biến đổi khí hậu
Geographic subdivision Duyên hải Miền Trung Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Biến đổi khí hậu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sử dụng đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Duyên hải Miền Trung Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Quốc Nõn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Thị Phương Nhi
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lê Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách in
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type Total Renewals Full call number
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2024-01-24   NL.044784   2024-01-24   2024-01-24 Sách in   551.68 B
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2024-01-24   NL.044785   2024-01-24   2024-01-24 Sách in   551.68 B
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2024-01-24   NL.044786   2024-01-24   2024-01-24 Sách in   551.68 B
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2024-01-24   NL.044787   2024-01-24   2024-01-24 Sách in   551.68 B
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.041901 2021-10-08 2021-09-08 2021-09-08 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2024-01-24 1 NL.044783   2024-04-22 2024-03-29 2024-01-24 Sách in 1 551.68 B

Powered by Koha