Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hỏi - Đáp về Luật Đất đai Việt Nam (Biểu ghi số 827)

000 -LEADER
fixed length control field 01475nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000827
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031095907.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1999 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 20.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 34(V)31
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 346.043
Item number H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Điệp
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hỏi - Đáp về Luật Đất đai Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Ngọc Điệp, Lê Kim Dung
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ nhất, có sữa chữa, bổ sung theo những văn bản mới nhất
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. TP. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 238tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tài liệu giới thiệu: Hỏi - Đáp về một số quy định chung của luật đất đai, chế độ giao đất, cho thuê đất, thu hồi đất và đền bù thiệt hại khi nhà nước thu hồi đất, quyền sử dụng đất của tổ chức, hộ gia đình, cá nhân, chuyển quyền sử dụng đất theo quy định của bộ luật dân sự, chuyển đổi quyền sử dụng đất. Cho thuê, chuyển nhượng, thế chấp, kế thừa quyền sử dụng đất, chuyển nhượng quyền sử dụng đất.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Luật Đất đai
Form subdivision Hỏi và đáp
Geographic subdivision Việt Nam.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật đất đai
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Kim Dung
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
916 ## -
-- 2002
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012462 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012463 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000707 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000021 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha