000 -LEADER |
fixed length control field |
01243nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008270 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111735.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171020s2016 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-60-2355-5 |
Terms of availability |
68000đ. |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633.18 |
Item number |
K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Đăng Hòa |
Relator term |
Chủ biên |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật trồng lúa |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Đăng Hòa, Trần Thị Hoàng Đông |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
95tr. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
24cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.94 - 95 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách gồm: Chương 1: Sinh lý phát triển của cây lúa. Chương 2: Chọn giống tốt và kỹ thuật ngâm ủ giống. Chương 3: Kỹ thuật làm đất và gieo sạ. Chương 4: Phân bón và cách bón phân. Chương 5: Quản lý nước tưới trên ruộng lúa. Chương 6: Quản lý dịch hại lúa. Chương 7: Thu hoạch và bảo quản lúa. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Trồng trọt |
Form subdivision |
Sách/ giáo trình |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật trồng, chăm sóc cây lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý nước tưới và dịch hại lúa |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|