000 -LEADER |
fixed length control field |
01187nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008271 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111736.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171020s2017 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
79000đ. |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đình Thi |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cây gấc sản xuất giống và thâm canh tăng năng suất. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Đình Thi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
90tr. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
24cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.88-90 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu chung về cây gấc như: nguồn gốc, phân loại và sự phân bố. Kỹ thuật sản xuất giống gấc từ hạt, giâm hom cành già, gâm hom cành non, kỹ thuật ghép....Kỹ thuật thâm canh tăng năng suất gấc. Sâu bệnh hại gấc và biện pháp phòng trừ. Một số đặc điểm của giống gấc lai đen. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Gấc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gấc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sản xuất giống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thâm canh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tăng năng suất |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|