000 -LEADER |
fixed length control field |
01270nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008272 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103242.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171023s2016 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
90000đ. |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
719.3 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Đăng Hòa |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cây xanh trong đại nội Huế thực trạng và giải pháp phát triển. |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Đăng Hòa, Lê Như Cương (đồng chủ biên), Lê Trung Hiếu, Phan Thanh Hải. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
80tr. |
Dimensions |
24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Vai trò của cây xanh trong Đại Nội Huế. Lịch sử phát triển và thực trang hệ thống cây xanh đô thị Huế. Quy hoạch và quản lý cây xanh trong Đại nội Huế. Giải pháp bảo tồn và phát triển hệ thống cây xanh khu vực Đại nội Huế. Một số cây xanh trong Đại nội Huế. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây xanh |
General subdivision |
Quy hoạch |
Geographic subdivision |
Thành phố Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây xanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy hoạch cây xanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đại nội Huế |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Như Cương |
Relator term |
Đồng chủ biên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Trung Hiếu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Thanh Hải |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|