Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Xây dựng các mô hình sản xuất nông nghiệp thích ứng với biến đổi khí hậu kinh nghiệm từ một dự án. (Biểu ghi số 8273)

000 -LEADER
fixed length control field 01395nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008273
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102502.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 171023s2015 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 630
Item number X
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Chí Tiến
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Xây dựng các mô hình sản xuất nông nghiệp thích ứng với biến đổi khí hậu kinh nghiệm từ một dự án.
Statement of responsibility, etc. Võ Chí Tiến, Lê Đình Phùng, Hoàng Mạnh Quân,...[và những người khác].
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Lao động
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 54tr.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 25cm,
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tài liệu gồm có 3 phần: Phần 1:Tiến trình xây dựng các mô hình sản xuất nông nghiệp. Phần 2: Các mô hình sản xuất nông nghiệp thích ứng biến đổi khí hậu: Phương pháp xây dựng và các kết quả đạt được. Phần 3: Các câu chuyện điển hình của các hộ thực hiện mô hình.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông nghiệp
General subdivision Biến đổi khí hậu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mô hình sản xuất nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Biến đổi khí hậu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Như Cương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Tiến Long
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lương, Thị Thủy
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Minh Khôi
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Thị Hòa
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lê Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041957 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha