000 -LEADER |
fixed length control field |
01749nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008276 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221007152227.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171027s2017 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ/QLĐ |
Item number |
2017/B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Hoàng Phương Thúy |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu việc thực hiện chính sách tài chính về đất đai tại huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 8850103 |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Hoàng Phương Thúy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
101tr. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Hồ Kiệt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường - Trường Đại học Nông lâm, Đại học Huế, 2017. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 97 - 101 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đặc điểm điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội và công tác quản lý Nhà nước về đất đai tại huyện Đức Phổ. Tình hình thực hiện chính sách tài chính đất đai tại huyện Đức Phổ giai đoạn 2011 đến 2016. Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến khoản thu ngân sách từ đất đai của huyện. Đề xuất các giải pháp hoàn thiện cơ chế thực hiện chính sách tài chính đất đai tại huyện Đức Phổ trong thời gian tới. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chính sách tài chính |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Quản lý đất đai |
Geographic subdivision |
Huyện Đức Phổ, Quảng Ngãi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chính sách tài chính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Các khoản thu trong ngân sách từ đất đai |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/296 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|