000 -LEADER |
fixed length control field |
01900nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008278 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221007152428.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171027s2017 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ/QLĐ |
Item number |
2017/Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh, Công Nhân |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ứng dụng phần mềm TMV - CADAS xây dựng cơ sở dữ liệu địa chính và bản đồ hiện trạng sử dụng đất thị trấn Nam Phước, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 8850103 |
Statement of responsibility, etc. |
Đinh Công Nhân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
70tr. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Lê Thanh Bồn |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường - Trường Đại học Nông lâm, Đại học Huế, 2017. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 69 - 70 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội của thị trấn Nam Phước. Xây dựng cơ sở dữ liệu địa chính. Đánh giá, nghiên cứu sử dụng cơ sở dữ liệu địa chính trên phần mềm TMV - CADAS. Thành lập bản đồ hiện trạng sử dụng đất trên địa bàn khối phố Mỹ Hòa, thị trấn Nam phước, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam. Những vướng mắc khó khăn trong quá trình thực hiện và giải pháp thực hiện trên địa bàn các thôn, khối phố còn lại trên địa bàn thị trấn Nam Phước. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Quản lý đất đai |
Geographic subdivision |
Quảng Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ sở dữ liệu địa chính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phần mềm TMV - CADAS |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/297 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|