000 -LEADER |
fixed length control field |
01719nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008287 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514103922.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171030s2017 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ/QLĐ |
Item number |
2017/H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Đức Phượng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá tình hình quản lý và sử dụng đất có nguồn gốc tại các nông trường quốc doanh trên địa bàn tỉnh Quảng Bình. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03 |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Đức Phượng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
83tr.,pl |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Hữu Ngữ. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường -- Trường Đại học Nông lầm, Đại học Huế, 2017. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 75 - 77. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Lịch sử hình thành và phát triển của Công ty TNHH MTV Việt Trung và Công ty TNHH MTV Lệ Ninh. Đánh giá tình hình quản lý nhà nước về đất đai của hai công ty qua quá trình sắp xếp, đổi mới. Đánh giá tình hình sử dụng đất của hai công ty qua quá trình sắp xếp, đổi mới. Một số đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, sử dụng đất của Công ty TNHH MTV Việt Trung và Công ty TNHH MTV Lệ Ninh. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý sử dụng đất |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Quản lý đất đai |
Geographic subdivision |
Quảng Bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý sử dụng đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công ty TNHH MTV Việt Trung |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công ty TNHH MTV Lệ Ninh. |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |