Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tìm hiểu về Luật đất đai Việt Nam. (Biểu ghi số 829)

000 -LEADER
fixed length control field 01216nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000829
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031095908.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2000 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 12.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 34(V)31
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 346.043
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Cừ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tìm hiểu về Luật đất đai Việt Nam.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Cừ, Trần Minh Hưởng, Khổng Văn Hà
Number of part/section of a work Tập 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Văn hóa dân tộc
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 139tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tài liệu giới thiệu chế độ pháp lý đối với đất cho các tổ chức, cá nhân nước ngoài thuê để sử dụng ở Việt Nam. Chế độ pháp lý về chuyển quyền sử dụng đất, góp vốn bằng giá trị quyền sử dụng đất của tổ chức, hộ gia đình, cá nhân trong nước. Trách nhiệm pháp lý đối với vi phạm pháp luật đất đai.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Luật đất đai
Geographic subdivision Việt Nam.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật đất đai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Khổng, Văn Hà
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
916 ## -
-- 2002
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012467 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012468 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000036 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000037 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha