Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Thực trạng sử dụng đất và sinh kế của người dân tái định cư khi xây dựng Thủy Điện Bình Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế. (Biểu ghi số 8293)

000 -LEADER
fixed length control field 01506nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008293
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20221007153252.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 171030s2017 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ/QLĐ
Item number 2017/P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Minh Hiếu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thực trạng sử dụng đất và sinh kế của người dân tái định cư khi xây dựng Thủy Điện Bình Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 885 01 03
Statement of responsibility, etc. Phạm Minh Hiếu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 81tr.,pl
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Phạm Hữu Tỵ.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường - - Trường Đại học Nông lâm, Đại học Huế; 2017.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 67 - 68.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Thực trạng sử dụng đất của người dân tái định cư thôn Bồ Hòn, xã Bình Thành, huyện Hương Trà. Việc làm và thu nhập của người dân tái định cư. Các giải pháp bố trí đất đai nhằm giúp người dân tái định cư phát triển sinh kế.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Người dân tái định cư
Form subdivision Luận văn
General subdivision Quản lý đất đai
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Người dân tái định cư
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sử dụng đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh kế
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/306
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.02013 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha