000 -LEADER |
fixed length control field |
01825nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008294 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221005104254.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171030s2017 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ/QLĐ |
Item number |
2017/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Nhất Sinh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá tác động của công tác giao đất lâm nghiệp đến sinh kế của người dân huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 885 01 03 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Nhất Sinh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
85tr. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Hồ Kiệt. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường - - Trường Đại học Nông lâm, Đại học Huế; 2017. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 82 - 85. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều tra và đánh giá khái quát điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội của huyện Trà Bồng. Kết quả thực hiện công tác giao đất lâm nghiệp cho hộ gia đình, cá nhân tại huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi. Đánh giá tác động của việc thực hiện công tác giao đất lâm nghiệp đến sinh kế của người dân trên địa bàn huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi. Đề xuất giải pháp nhằm quản lý tốt hơn nguồn tài nguyên đất lâm nghiệp và cải thiện sinh kế cho người dân huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công tác giao đất lâm nghiệp |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Quản lý đất đai |
Geographic subdivision |
Quảng Ngãi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công tác giao đất lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Người dân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh kế |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/598 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|