000 -LEADER |
fixed length control field |
01804nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008297 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221010092133.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171031s2017 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ/KHĐ |
Item number |
2017/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Xuân Đào |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá tình hình giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo đất đai tại thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên giai đoạn 2011 - 2016 |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 885 01 03 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Xuân Đào |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
70tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Hồ Kiệt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường -- Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế; 2017. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 68 - 70 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều kiện tự nhiên, kinh tế, xã hội của thành phố Tuy Hòa. Khái quát tình hình quản lý và sử dụng đất tại thành phố Tuy Hòa. Đánh giá tình hình và công tác giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo đất đai tại thành phố Tuy Hòa giai đoạn từ năm 2011 - 2016. Đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo đất đai tại thành phố Tuy Hòa trong thời gian tới. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý và sử dụng đất |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Quản lý đất đai |
Chronological subdivision |
Giai đoạn 2011 - 2016 |
Geographic subdivision |
Phú Yên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý và sử dụng đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tranh chấp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khiếu nại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tố cáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất đai |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/368 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|