000 -LEADER |
fixed length control field |
01051nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000830 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093412.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2001 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
34.500đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
342.08 |
Item number |
H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Quốc Cường |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hỏi - Đáp về Luật Quốc tịch Việt Nam năm 1998 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn, Quốc Cường |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
436tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tài liệu gồm những câu hỏi đáp về Luật Quốc tịch Việt Nam và các văn bản pháp luật Việt Nam hiện hành về quốc tịch và Luật Quốc tịch của một số nước trên thế giới. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Luật Quốc tịch |
Form subdivision |
Hỏi và đáp |
Geographic subdivision |
Việt Nam. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật Quốc tịch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Thu Vân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Triệu, Thị Thu Thủy |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lệ Huyên |
916 ## - |
-- |
2002 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|