Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu biến động sử dụng đất giai đoạn 2000 - 2016 bằng công nghệ viễn thám và GIS tại thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh. (Biểu ghi số 8301)

000 -LEADER
fixed length control field 01777nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008301
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514103934.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 171031s2017 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ/QLĐ
Item number 2017/T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Đức Huân
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu biến động sử dụng đất giai đoạn 2000 - 2016 bằng công nghệ viễn thám và GIS tại thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 885 01 03
Statement of responsibility, etc. Trần Đức Huân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 99tr.,pl
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Nguyễn Quang Tuấn
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường -- Trường Đại học Nông lâm, Đại học Huế; 2017.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.91 - 93.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái quát đặc điểm điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội của thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh. Thành lập bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2000, 2005, 2010 và 2016. Thành lập bản đồ biến động sử dụng đất giai đoạn 2000 - 2005, 2005 - 2010, 2010- 2016 và 2000 - 2016. Đánh giá biến động sử dụng đất ở thành phố Hà Tĩnh giai đoạn 2000 - 2016. Đề xuất các giải pháp khai thác và sử dụng hợp lý đất đai khu vực nghiên cứu.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Biến động sử dụng đất
Form subdivision Luận văn
General subdivision Quản lý đất đai
Chronological subdivision Giai đoạn 2000 - 2016
Geographic subdivision Hà TĨnh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Biến động sử dụng đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ viễn thám
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term GIS
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.02021 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha