000 -LEADER |
fixed length control field |
01988nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008306 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221007153028.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171101s2017 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ/QLĐ |
Item number |
2017/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hữu Tài |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ứng dụng GIS và viễn thám để đánh giá tình hình chuyển đổi đất trồng lúa sang đất phi nông nghiệp tại huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Hữu Tài |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
91tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Hồ Kiệt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường - - Trường Đại học Nông lâm, Đại học Huế; 2017 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.90 - 91 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu đặc điểm về điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội của huyện Bố Trạch. Xây dựng bản đồ hiện trạng đất trồng lúa, bản đồ biến động đất trồng lúa và đánh giá biến động đất trồng lúa giai đoạn 2010 - 2016 cho 19 xã, thị trấn phát triển thị xã Hoàn Lão bằng công nghệ GIS và viễn thám. Xây dựng bản đồ dự báo nhu cầu đất phi nông nghiệp và dự báo biến động đất trồng lúa năm 2020 và đến năm 2035 tại khu vực phát triển thị xã Hoàn Lão. Đề xuất giải pháp đảm bảo chu chuyển đất trồng lúa sang đất phi nông nghiệp trong thời gian tới. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất trồng lúa |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Quản lý đất đai |
Geographic subdivision |
Quảng Bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất trồng lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất phi nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
GIS |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Viễn thám |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Biến động đất |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/303 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|