Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu thực trạng hạn hán trên diện tích đất trồng lúa tại huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng. (Biểu ghi số 8309)

000 -LEADER
fixed length control field 01714nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008309
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514103938.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 171101s2017 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ/QLĐ
Item number 2017/T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Minh Châu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu thực trạng hạn hán trên diện tích đất trồng lúa tại huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03
Statement of responsibility, etc. Trần Thị Minh Châu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 57tr.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Huỳnh Văn Chương
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường - - Trường Đại học Nông lâm, Đại học Huế; 2017
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.55 - 57
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu về đặc điểm điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội của huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng. Nghiên cứu tình hình quản lý và sử dụng dất trồng lúa tại huyện Hòa Vang. Nghiên cứu đánh giá khả năng hạn hán theo chỉ số SPI trên diện tích đất trồng lúa tại huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng. Nghiên cứu đề xuất giải pháp thích ứng có tính khả thi và phù hợp với tình hình thực tiễn của huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đất trồng lúa
Form subdivision Luận văn
General subdivision Quản lý đất đai
Geographic subdivision Đà Nẵng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất trồng lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hạn hán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term THực trạng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.02029 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha