000 -LEADER |
fixed length control field |
01714nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008309 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514103938.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171101s2017 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ/QLĐ |
Item number |
2017/T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Minh Châu |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu thực trạng hạn hán trên diện tích đất trồng lúa tại huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03 |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Thị Minh Châu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
57tr. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Huỳnh Văn Chương |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường - - Trường Đại học Nông lâm, Đại học Huế; 2017 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.55 - 57 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu về đặc điểm điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội của huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng. Nghiên cứu tình hình quản lý và sử dụng dất trồng lúa tại huyện Hòa Vang. Nghiên cứu đánh giá khả năng hạn hán theo chỉ số SPI trên diện tích đất trồng lúa tại huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng. Nghiên cứu đề xuất giải pháp thích ứng có tính khả thi và phù hợp với tình hình thực tiễn của huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất trồng lúa |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Quản lý đất đai |
Geographic subdivision |
Đà Nẵng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất trồng lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hạn hán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
THực trạng |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |