Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bài tập xác suất và thống kê (Biểu ghi số 831)

000 -LEADER
fixed length control field 01064nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000831
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104226.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2009 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 23000
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 519.076
Item number B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Văn Gắng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bài tập xác suất và thống kê
Statement of responsibility, etc. Đinh Văn Gắng
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ sáu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Giáo dục Việt Nam
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 255tr.
Dimensions 21cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: tr.254
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Không gian xác suất. Phân phối xác suất. Vectơ ngẫu nhiên. Các số đặc trưng của biến ngẫu nhiên. Giới hạn của dãy biến ngẫu nhiên. Lí thuyết mẫu. Ước lượng tham số. Kiểm định giả thiết thống kê. hồi quy và tương quan.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Xác suất và thống kê
General subdivision Bài tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xác suất và thống kê
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bài tập
916 ## -
-- 2009
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Checked out Date last checked out Total Renewals
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011449 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011450 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011451 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011452 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011454 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011456 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011457 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011458 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.011453 2022-09-09 2018-03-15 Sách in 1 2022-09-23 2022-09-09  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.011455 2020-12-03 2018-03-15 Sách in 4   2020-06-04 2

Powered by Koha