000 -LEADER |
fixed length control field |
01753nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008313 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514103940.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171103s2017 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ/QLĐ |
Item number |
2017/D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương, Đệ Phương |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá thực trạng quản lý và sử dụng đất nghĩa trang, nghĩa địa trên địa bàn huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03 |
Statement of responsibility, etc. |
Dương Đệ Phương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
84tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Hữu Ngữ. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường -- Trường Đại học Nông lâm, Đại học Huế; 2017. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.77 - 79 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội trên địa bàn huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình. Đánh giá tình hình quản lý và sử dụng đất nghĩa trang, nghĩa địa trên địa bàn huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình. Điều tra thực trạng công tác quy hoạch, di dời đất nghĩa trang, nghĩa địa trên địa bàn huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình. Đề xuất một số giải pháp nhằm tăng cường quản lý và sử dụng đất nghĩa trang, nghĩa địa hợp lý. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Quản lý đất đai |
Geographic subdivision |
Quảng Bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý sử dụng đất |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |