000 -LEADER |
fixed length control field |
01813nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008317 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221007153128.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171116s2017 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ/QLĐ |
Item number |
2017/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Quốc Hiền |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu thực trạng và giải pháp quản lý sử dụng đất lâm nghiệp ở huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Quốc Hiền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
65tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Dương Viết Tình |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường -- Trường Đại học Nông lâm, Đại học Huế; 2017. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.61 - 62 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phân tích điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội của huyện Tuyên Hóa liên quan đến đề tài nghiên cứu. Phân tích biến động sử dụng đất lâm nghiệp trên địa bàn huyện. Phân tích thực trạng về sở hữu đất lâm nghiệp của các hộ gia đình ở huyện Tuyên Hóa, tỉnh QUảng Bình. Phân tích những khó khăn, vướng mắc việc trong quản lý, sử dụng đất lâm nghiệp ở huyện. Đề xuất giải pháp nhằm quản lý, sử dụng đất lâm nghiệp ở huyện Tuyên Hóa, tỉnh QUảng Bình. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất lâm nghiệp |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Quản lý đất đai |
Geographic subdivision |
Quảng Bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý sử dụng đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thực trạng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giải pháp |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/304 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|