000 -LEADER |
fixed length control field |
01856nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008319 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514103948.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171116s2017 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ/QLĐ |
Item number |
2017/Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh, Hoàng Sơn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu thực trạng giao đất và cho thuê đất đối với các tổ chức kinh tế tại huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình giai đoạn năm 2010 - 2016. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Đinh Hoàng Sơn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
74tr. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Minh Hiếu |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường -- Trường Đại học Nông lâm, Đại học Huế; 2017. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.73 - 74 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu các vấn đề cơ bản về điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội của huyện Bố Trạch. Đánh giá tình hình sử dụng đất trên địa bàn huyện. Đánh giá tình hình giao đất, cho thuê đất đối với các tổ chức kinh tế tại địa bàn nghiên cứu. Đánh giá thực trạng sử dụng đất sau khi được giao, cho thuê đối với một số dự án tiêu biểu của các tổ chức kinh tế tại huyện Bố Trạch. Đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả công tác giao đất, cho thuê đất tại huyện Bố Trạch. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giao đất |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Quản lý đất đai |
Geographic subdivision |
Quảng Bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giao đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cho thuê đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tổ chức kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thực trạng |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |