000 -LEADER |
fixed length control field |
01060nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000832 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031095908.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2000 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
95.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
34(V).333 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
346.043 |
Item number |
Q |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Việt Nam (CHXHCN) |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Quy định pháp luật về đất đai và nhà ở |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
1126tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tài liệu giới thiệu những văn bản hướng dẫn về luật đất đai và nhà ở trong lĩnh vực: Quốc phòng, an ninh, đất đô thị, Nông nghiệp, lâm nghiệp. Quy định pháp luật về thuế nhà, đất. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Luật nhà ở |
General subdivision |
Quy định |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Luật đất đai |
General subdivision |
Quy định |
Geographic subdivision |
Việt Nam. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Pháp luật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật nhà ở |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lệ Huyên |
916 ## - |
-- |
2002 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|