000 -LEADER |
fixed length control field |
01615nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008320 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221005145528.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171116s2017 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ/QLĐ |
Item number |
2017/P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Đắc Thắng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu phương án công bố bản đồ quy hoạch sử dụng đất và bản đồ đánh giá đất bằng phần mêm mã nguồn mở. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Đắc Thắng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
91tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Nguyễn Hoàng Khánh Linh |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường -- Trường Đại học Nông lâm, Đại học Huế; 2017. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.83 - 84 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát đặc điểm điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội của địa bàn nghiên cứu; Nghiên cứu tạo hệ thống dữ liệu bản đồ bằng phần mềm mã nguồn mở QGIS. Nghiên cứu xây dựng WEBGIS bằng phần mềm mã nguồn mở. Công bố và vận hành thử nghiêm WEBGIS. Phân tích, đánh giá kết quả đạt được. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quy hoạch sử dụng đất |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Quản lý đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy hoạch sử dụng đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bản đồ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giá đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phần mềm mã nguồn mở |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/501 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|