000 -LEADER |
fixed length control field |
01832nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008321 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221007152648.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171116s2017 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ/QLĐ |
Item number |
2017/Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đoàn, Công Hữu |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tích hợp hệ thống thông tin hạ tầng cấp nước sinh hoạt với bản đồ địa chính tại thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Đoàn Công Hữu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
64tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Hồ Kiệt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường -- Trường Đại học Nông lâm, Đại học Huế; 2017. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.64 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát đặc điểm điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội của địa bàn nghiên cứu. Đánh giá thực trạng hệ thống hạ tầng cấp nước sinh hoạt tại thành phố Đồng Hới. Xây dựng giải pháp về công nghệ thông tin để tích hợp hệ thống thông tin hạ tầng cấp nước sinh hoạt với bản đồ địa chính một cách thống nhất, linh hoạt, dễ quản lý và cấp nhật. Đề xuất giải pháp vận hành phần mềm tích hợp hệ thống thông tin hạ tầng cấp nước sinh hoạt với bản đồ địa chính. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hệ thống thông tin cấp nước sinh hoạt |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Quản lý đất đai |
Geographic subdivision |
Quảng Bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hệ thống thông tin cấp nước sinh hoạt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bản đồ địa chính |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/299 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|