000 -LEADER |
fixed length control field |
01779nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008324 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221005104152.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171116s2017 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ/QLĐ |
Item number |
2017/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Đàm |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thực trạng và giải pháp sử dụng đất nông nghiệp ở vùng cát ven biển tại huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Đàm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
98tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Minh Hiếu |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường -- Trường Đại học Nông lâm, Đại học Huế; 2017. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.75 - 77 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát đặc điểm điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội của huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình. Thực trạng sử dụng đất Nông nghiệp ở vùng cát ven biển tại huyện Quảng Ninh. Đánh giá hiệu quả các mô hình kinh tế sinh thái trên đất cát vùng ven biển huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình. Định hướng, giải pháp phát triển mô hình kinh tế sinh thái trên đất cát ven biển của huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quy hoạch sử dụng đất nông nghiệp |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Quản lý đất đai |
Geographic subdivision |
Quảng Bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy hoạch sử dụng đất nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thực trạng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giải pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vùng cát ven biển |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/604 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|