Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu nâng cao hiệu suất và khả năng làm việc của hệ thống chưng lọc nước biển thành nước ngọt sử dụng năng lượng mặt trời. (Biểu ghi số 8333)

000 -LEADER
fixed length control field 01489nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008333
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20220818161843.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 171122s2017 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CKCN/KTCK
Item number 2017/T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Hoàng Việt Hải
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu nâng cao hiệu suất và khả năng làm việc của hệ thống chưng lọc nước biển thành nước ngọt sử dụng năng lượng mặt trời.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật: 60.52.01.03
Statement of responsibility, etc. Trương Hoàng Việt Hải
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 76tr.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Đinh Vương Hùng
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2017.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 76
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu nâng cao hiệu suất và khả năng làm việc của hệ thống chưng lọc nước biển thành nước ngọt sử dụng năng lượng mặt trời đáp ứng nhu cầu sử dụng và phục vụ sản xuất của các hộ dân vùng ven biển.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Năng lượng mặt trời
Form subdivision Luận văn
General subdivision Kỹ thuật cơ khí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Năng lượng mặt trời
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nước biển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ thống chưng lọc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nước ngọt
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/451
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.02052 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha