Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu chuỗi giá trị ngành hàng thịt bò tại huyện miền núi Minh Hóa, tỉnh Quảng Bình. (Biểu ghi số 8336)

000 -LEADER
fixed length control field 01557nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008336
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514104000.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 171123s2017 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number KN.PTNT/PTNT
Item number 2017/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Hoàng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu chuỗi giá trị ngành hàng thịt bò tại huyện miền núi Minh Hóa, tỉnh Quảng Bình.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Phát triển nông thôn: 862.01.16
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Xuân Hoàng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 123tr.,pl
Other physical details Minh họa (ảnh màu).
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Nguyễn Viết Tuân
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế; 2017.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 111 - 113
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Điều tra đánh giá điều kiện tự nhiên, kinh tế, xã hội trên địa bàn nghiên cứu. Thực trạng công tác quản lý CTR sinh hoạt vùng ven đô thành phố Đồng Hới. Xây dựng thử nghiệm công tác phân loại rác tại nguồn. Hiệu quả kinh tế, xã hội và môi trường của mô hình xã hội hóa công tác quản lý CTR vùng nông thôn ven thành phố Đồng Hới.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chất thải rắn
Form subdivision Luận văn
General subdivision Phát triển nông thôn
Geographic subdivision Quảng Bình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chất thải rắn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xã hội hóa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông thôn
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.02055 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha