000 -LEADER |
fixed length control field |
02004nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008337 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220819091350.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171123s2017 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
KN.PTNT/PTNT |
Item number |
2017/T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương, Quốc Toán |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu việc huy động nguồn lực trong xây dựng nông thôn mới ở huyện nghèo Minh Hóa, tỉnh Quảng Bình theo Nghị quyết 30A/2008/NQ-CP |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Phát triển nông thôn: 862.01.16 |
Statement of responsibility, etc. |
Trương Quốc Toán |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
98tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu). |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Nguyễn Viết Tuân |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế; 2017. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 77 - 78 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu điều kiện tự nhiên kinh tế - xã hội huyện Minh Hóa; Đánh giá khả năng của cộng đồng về xây dựng nông thôn mới của huyện Minh Hóa; Đánh giá năng lực từ các hộ và nhóm hộ về tiềm lực vật chất và lao động,...; Đánh giá tình hình huy động nguồn lực cho xây dựng nông thôn mới; Xác định cơ chế, mức độ đóng góp, các trường hợp đặc biệt trong việc đóng góp; Đưa ra một số nguyên nhân, phân tích điểm mạnh, yếu, cơ hội và thách thức cho việc huy động nguồn lực cho chương trình xây dựng nông thôn mới tại các xã miền núi đặc biệt khó khăn huyện Minh Hóa; Đề xuất giải pháp để huy động nguồn lực trong xây dựng nông thôn mới tại huyện Minh Hóa. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông thôn mới |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Phát triển nông thôn |
Geographic subdivision |
Quảng Bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông thôn mới |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nguồn lực |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xây dựng |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/554 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|