000 -LEADER |
fixed length control field |
01526nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008341 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514104003.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171128s2017 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CNTY/CN |
Item number |
2017/L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Hồng Giang |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ảnh hưởng của một số chế phẩm thảo dược đến phòng hội chứng hô hấp, năng suất và chất lượng thịt lợn lai [Pi4 x F1 (Landrace x Yorkshire) tại Quảng Bình. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Chăn nuôi: 60.62.01.05. |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Hồng Giang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
72tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: GS.TS. Lê Đức Ngoan |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.62 - 72 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều tra, khảo sát tình hình lợn mắc bệnh tiêu chảy và hội chứng hô hấp theo hình thức chăn nuôi trại kín và chăn nuôi trại hở. Nghiên cứu sử dụng chế phẩm thảo dược phòng hộ chứng hô hấp, năng suất và chất lượng lợn lai Pi4 x F1 [Landrace x Yorshire] |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lợn lai |
Geographic subdivision |
Tỉnh Quảng Bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lợn lai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh tiêu chảy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hội chứng hô hấp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lợn thịt lai Pi4 x F1 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |