Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Ảnh hưởng của một số chế phẩm thảo dược đến phòng hội chứng hô hấp, năng suất và chất lượng thịt lợn lai [Pi4 x F1 (Landrace x Yorkshire) tại Quảng Bình. (Biểu ghi số 8341)

000 -LEADER
fixed length control field 01526nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008341
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514104003.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 171128s2017 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CNTY/CN
Item number 2017/L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Hồng Giang
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ảnh hưởng của một số chế phẩm thảo dược đến phòng hội chứng hô hấp, năng suất và chất lượng thịt lợn lai [Pi4 x F1 (Landrace x Yorkshire) tại Quảng Bình.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Chăn nuôi: 60.62.01.05.
Statement of responsibility, etc. Lê Hồng Giang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 72tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: GS.TS. Lê Đức Ngoan
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.62 - 72
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Điều tra, khảo sát tình hình lợn mắc bệnh tiêu chảy và hội chứng hô hấp theo hình thức chăn nuôi trại kín và chăn nuôi trại hở. Nghiên cứu sử dụng chế phẩm thảo dược phòng hộ chứng hô hấp, năng suất và chất lượng lợn lai Pi4 x F1 [Landrace x Yorshire]
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lợn lai
Geographic subdivision Tỉnh Quảng Bình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lợn lai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh tiêu chảy
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hội chứng hô hấp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lợn thịt lai Pi4 x F1
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lê Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.02060 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha