000 -LEADER |
fixed length control field |
01892nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008343 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514104004.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171129s2017 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CNTY/CN |
Item number |
2017/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Anh Dũng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Năng suất và giá trị dinh dưỡng của cỏ Tây (Brachiaria Humidicola) trồng tại Quảng Bình. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Chăn nuôi: 60.62.01.05. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Anh Dũng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
64tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: GS.TS. Nguyễn Xuân Bả |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.61 - 64 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá năng suất của giống cỏ Tây (Brachiaria humidicola) được trồng trên các loại đất khác nhau của tỉnh Quảng Bình. Đánh giá giá trị dinh dưỡng và giá trị làm thức ăn của giống cỏ Tây (Brachiaria humidicola) được trồng tại tỉnh Quảng Bình. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp cơ sở dữ liệu về khả năng phát triển và sinh trưởng của giống cỏ Tây (Brachiaria humidicola) là nguồn thức ăn mói cho chăn nuôi gia súc, giúp nông dân có cơ sở để chọn lựa giống cho phù hợp với điều kiện sản xuất của mình. Đồng thời phát huy tối đa các diện tích đất bỏ hoang và đất sản xuất nông nghiệp kém chất lượng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chăn nuôi |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Giống cỏ Tây |
Geographic subdivision |
Tỉnh Quảng Bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nguồn thức ăn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống cỏ Tây |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Brachiaria humidicola |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |