Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Năng suất và chất lượng thịt của các tổ hợp lai giữa các dòng đực giống Pic (280, 337 và 399) với lợn nái GF24 nuôi tại Thừa Thiên Huế. (Biểu ghi số 8348)

000 -LEADER
fixed length control field 01352nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008348
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20220818152614.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 171206s2017 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CNTY/CN
Item number 2017/H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Huỳnh, Thị Mai Hồng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Năng suất và chất lượng thịt của các tổ hợp lai giữa các dòng đực giống Pic (280, 337 và 399) với lợn nái GF24 nuôi tại Thừa Thiên Huế.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Chăn nuôi: 60.62.01.05.
Statement of responsibility, etc. Huỳnh Thị Mai Hồng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 67tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu).
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Lê Đình Phùng
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế; 2017.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.59 - 64.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu sinh trưởng, năng suất và chất lượng thịt của 3 tổ hợp lai giữa các dòng đực giống PIC (280, 337 và 399) với lợn nái GF24 nuôi tại Thừa THiên Huế.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lợn
Form subdivision Luận văn
General subdivision Chăn nuôi
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lợn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Năng suất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chất lượng thịt
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/214
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.02066 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha