000 -LEADER |
fixed length control field |
01387nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008349 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220818144804.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171206s2017 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CNTY/CN |
Item number |
2017/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đình Hiền |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sử dụng bã sắn ủ và ngọn lá sắn ủ trong khẩu phần vỗ béo bò lai Sind nuôi ở tỉnh Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Chăn nuôi: 60.62.01.05. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Đình Hiền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
64tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu). |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Trần Sáng Tạo |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế; 2017. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.54 - 62. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá tình hình chăn nuôi bò ở một số xã của tỉnh Thừa Thiên Huế. Bước đầu thử nghiệm sử dụng bã sắn ủ và ngọn lá sắn ủ trong khẩu phần vỗ béo bò lai Sind nuôi ở trang trại của tỉnh Thừa Thiên Huế. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bò lai Sind |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Chăn nuôi |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bò lai Sind |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bã sắn ủ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ngọn lá sắn ủ |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/540 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|