Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Điều lệ báo hiệu đường bộ (Biểu ghi số 835)

000 -LEADER
fixed length control field 01013nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000835
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031095909.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2000 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 6(V)
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 343.094
Item number Đ
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Giao thông vận tải
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Điều lệ báo hiệu đường bộ
Statement of responsibility, etc. Bộ Giao thông vận tải
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [kđ]
Name of publisher, distributor, etc. Giao thông vận tải
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 244tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tài liệu giới thiệu: Quyết định số 5058 QĐ/KH-KT ngày 25 tháng 12 năm 1997 của Bộ trưởng Bộ Giao thông Vận tải về việc ban hành Tiêu chuẩn Ngành "Điều lệ báo hiệu đường bộ - 22TCN 237 - 97
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Luật giao thông đường bộ
Form subdivision Điều lệ
Geographic subdivision Việt Nam.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật giao thông đường bộ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Báo hiệu đường bộ
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
916 ## -
-- 2002
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012475 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012476 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000039 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000040 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha