000 -LEADER |
fixed length control field |
01634nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008350 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514104016.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171207s2017 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
KN.PTNT/PTNT |
Item number |
2017/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thanh Tùng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sự tham gia của người dân trong xây dựng đường giao thông nội xã theo chuẩn nông thôn mới tại Thị xã Ba Đồn. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Phát triển nông thôn: 52.620.116 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thanh Tùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
86tr. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Trương Văn Tuyển |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế; 2017. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 85 - 86. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hiện trạng, tình hình đầu tư hệ thống đường giao thông nông thôn thị xã Ba Đồn. Đặc điểm tự nhiên kinh tế xã hội của xã Quảng Tân, xã Quảng Tiên. Sự tham gia của người dân trong xây dựng đường giao thông nông thôn. Các yếu tố cản trở sự tham gia của người dân trong xây dựng đường GTNT. Một số giải pháp tăng cường sự tham gia của người dân trong xây dựng đường GTNT. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đường giao thông nông thôn |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Phát triển nông thôn |
Geographic subdivision |
Quảng bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đường giao thông nông thôn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Người dân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xây dựng |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |