000 -LEADER |
fixed length control field |
01603nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008352 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514104017.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171207s2017 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
KN.PTNT/PTNT |
Item number |
2017/L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thị Hằng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu đặc điểm tổ chức sản xuất lợn thịt theo quy mô trang trại ở thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Phát triển nông thôn: 60.62.01.16. |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Thị Hằng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
96tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Trương Văn Tuyển |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế; 2017. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 83 - 85. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đặc điểm tự nhiên kinh tế xã hội của 2 xã nghiên cứu. Tìm hiểu các nguồn lực sản xuất của cộng đồng khai thác thủy sản ven bờ. Đánh giá những tác động của sự cố môi trường biển đến đời sống của người dân trên địa bàn nghiên cứu. Phân tích những giải pháp thích ứng và phục hồi của hộ khai thác thủy sản ven bờ sau sự cố môi trường biển. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Môi trường biển |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Phát triển nông thôn |
Geographic subdivision |
Quảng bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Môi trường biển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ngư dân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khai thác thủy sản ven bờ |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |