Giáo trình Côn trùng nông nghiệp (Biểu ghi số 8353)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01578nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00008353 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20220830095241.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 171208s2017 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 632.6 |
Item number | C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Đăng Hòa (chủ biên), [ và những người khác] |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Đại học Huế |
Subordinate unit | Trường Đại học Nông lâm |
245 #0 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình Côn trùng nông nghiệp |
Statement of responsibility, etc. | Trần Đăng Hòa (chủ biên), Trần Thị Hoàng Đông, Nguyễn Thị Giang, Lê Khắc Phúc. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Huế |
Name of publisher, distributor, etc. | NXB Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 320tr |
Other physical details | Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions | 24cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Tài liệu tham khảo: Tr.311 - 319 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giáo trình gồm 2 phần với 11 chương: Phần 1: Côn trùng đại cương gồm có 6 chương trình bày các vấn đề như: các khái niệm về côn trùng, đặc điểm hình thái, cấu tạo giải phẫu, đặc điểm sinh học, đặc điểm sinh thái học và phân loại côn trùng. Phần 2: Côn trùng chuyên khoa gồm có 5 chương đề cập đến nguyên lý, biện pháp phòng trừ sâu hại và một số sâu hại quan trọng trên các loại cây trồng. |
600 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Hoàng Đông |
600 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Giang |
600 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Khắc Phúc |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Côn trùng |
Form subdivision | Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Côn trùng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sinh lý giải phẫu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sâu hại |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Uniform Resource Identifier | http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/910 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Báo - Tạp chí in |
Source of classification or shelving scheme |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Use restrictions | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Shelving location | Date acquired | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Total Renewals | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.042033 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.042034 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.042035 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.042036 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.042037 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.042038 | 2020-01-15 | 2018-03-15 | Sách in | 4 | 1 | 2020-01-09 | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.042040 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.042041 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.042042 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.042043 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.042049 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.042053 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.042054 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.042055 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.042062 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.042039 | 2019-05-02 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 2019-04-17 | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.042044 | 2019-06-10 | 2018-03-15 | Sách in | 5 | 3 | 2019-06-03 | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.042045 | 2019-05-24 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 2019-05-13 | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.042046 | 2020-01-17 | 2018-03-15 | Sách in | 2 | 1 | 2019-12-31 | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.042047 | 2018-10-03 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 2018-09-24 | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.042048 | 2023-10-03 | 2018-03-15 | Sách in | 7 | 2023-09-19 | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.042050 | 2019-07-05 | 2018-03-15 | Sách in | 5 | 1 | 2019-06-20 | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.042051 | 2019-05-21 | 2018-03-15 | Sách in | 4 | 2019-05-08 | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.042052 | 2019-05-07 | 2018-03-15 | Sách in | 2 | 1 | 2019-04-25 | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.042056 | 2023-10-03 | 2018-03-15 | Sách in | 2 | 2023-09-19 | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.042057 | 2019-05-10 | 2018-03-15 | Sách in | 2 | 1 | 2019-04-22 | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.042058 | 2023-10-03 | 2018-03-15 | Sách in | 3 | 2023-09-19 | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.042059 | 2019-06-04 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 1 | 2019-05-08 | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.042060 | 2019-02-21 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 1 | 2018-09-25 | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.042061 | 2019-05-31 | 2018-03-15 | Sách in | 2 | 1 | 2019-05-15 |