Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Ảnh hưởng của thu hồi đất xây dựng khu du lịch FLC đến sinh kế của các hộ nông - ngư nghiẹp ven biển: Nghiên cứu trường hợp tại xã Hải Ninh huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình. (Biểu ghi số 8354)

000 -LEADER
fixed length control field 01476nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008354
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20220819091514.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 171211s2017 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number KN.PTNT/PTNT
Item number 2017/P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Thúc Định
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ảnh hưởng của thu hồi đất xây dựng khu du lịch FLC đến sinh kế của các hộ nông - ngư nghiẹp ven biển: Nghiên cứu trường hợp tại xã Hải Ninh huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Phát triển nông thôn: 60.62.01.16.
Statement of responsibility, etc. Phan Thúc Định
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 72tr.,pl
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: GS.TS. Lê Đức Ngoan
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ nông nghiệp -- Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế; 2017.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.63 - 64
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tỉm hiểu quá trình thu hồi đất làm khu du lịch sinh thái; Tìm hiểu và phân tích sự thay đổi sinh kế theo 5 nguồn lực; Đề xuất một số giải pháp nhằm đảm bảo sinh kế có hộ nông dân sau thu hổi đất trên địa bàn xã.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element SInh kế
Form subdivision Luận văn
General subdivision Phát triển nông thôn
Geographic subdivision Quảng Bình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh kế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thu hồi đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khu du lịch sinh thái
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/553
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.02071 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha