000 -LEADER |
fixed length control field |
01550nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008356 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221003094824.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171211s2017 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
KN.PTNT/PTNT |
Item number |
2017/T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương, Ngọc Linh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu sinh kế của cộng đồng người dân khai thác và nuôi thủy hải sản sau sự cố môi trường ven biển thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Phát triển nông thôn: 862.01.16. |
Statement of responsibility, etc. |
Trương Ngọc Linh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
107tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Nguyễn Viết Tuân |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp -- Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế; 2017. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.90 - 91 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình. Tìm hiểu về thực trạng khai thác. Ảnh hưởng của sự cố môi trường biển đổi với kinh tế hộ trên địa bàn nghiên cứu. Xác định hình thức chuyển đổi sinh kế phù hợp cho cộng đồng dân cư trong thời điểm hiện tại. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Sinh kế |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Phát triển nông thôn |
Geographic subdivision |
Quảng Bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh kế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nuôi thủy hải sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Môi trường ven biển |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/555 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|