Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu sinh trưởng, phát triển và năng suất của cây Quinoa (Chenopodium quinoa Willd.) tại tỉnh Quảng Trị. (Biểu ghi số 8358)

000 -LEADER
fixed length control field 01418nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008358
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514104029.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 171211s2017 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH/KHCT
Item number 2017/D
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Thị Hương Quế
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu sinh trưởng, phát triển và năng suất của cây Quinoa (Chenopodium quinoa Willd.) tại tỉnh Quảng Trị.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng: 60.62.01.10.
Statement of responsibility, etc. Dương Thị Hương Quế
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 52tr.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Phan Thị Phương Nhi
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ nông nghiệp -- Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế; 2017.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.49 - 52
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu ảnh hưởng thời gian gieo trồng đến sự sinh trưởng, phát triển và năng suất của cây Quinoa. Nghiên cứu sinh trưởng, phát triển và năng suất của cây Quinoa trên các chân đất khác nhau.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây Quinoa
Form subdivision Luận văn
General subdivision Khoa học cây trồng
Geographic subdivision Quảng Trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây Quinoa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thời gian gieo trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Năng suất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh trưởng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.02075 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha