000 -LEADER |
fixed length control field |
01241nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000836 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031095909.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1999 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
18.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
34(V).6V2 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
343.094 |
Item number |
T |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Trường |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tìm hiểu Luật giao thông đường bộ |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Trường |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản có chỉnh lý, bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Mũi Cà Mau |
Date of publication, distribution, etc. |
1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
180tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tài liệu giới thiệu: Ý nghĩa hiệu lệnh của người chỉ huy giao thông - Đèn tín hiệu - Các biển báo hiệu đường bộ và vạch kẻ đường. 200 câu hỏi và đáp về luật giao thông đường bộ Việt Nam (Để tham khảo thi lấy bằng lái xe). Nghị định 36/CP ngày 29/5/1995 của Chính phủ. Chỉ thị số 317/TTG ngày 26/5/1995 của Thủ tướng Chính phủ. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Luật giao thông đường bộ |
Geographic subdivision |
Việt Nam. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật giao thông đường bộ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
916 ## - |
-- |
2002 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|