000 -LEADER |
fixed length control field |
02087nam a2200361Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008366 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091638.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171212s2016 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786045704820 |
Terms of availability |
24000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
335.434 6 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Ngọc Anh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Remainder of title |
dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Ngọc Anh chủ biên...và [những người khác] |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản có sửa chữa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị Quốc gia - Sự thật |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
287tr. |
Dimensions |
21cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cơ sở, quá trình hình thành và phát triển tư tưởng Hồ Chí Minh. Tư Tưởng Hồ Chí Minh về vấn đề dân tộc và cách mạng giải phóng dân tộc. Tư Tưởng Hồ Chí Minh về chủ nghĩa xã hội và con đường quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam. Tư Tưởng Hồ Chí Minh về Đảng cộng sản Việt Nam. Tư Tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết dân tộc và đoàn kết Quốc tế. Tư Tưởng Hồ Chí Minh về dân chủ và xây dựng nhà nước của dân, do dân, vì dân. Tư Tưởng Hồ Chí Minh về văn hóa, đạo đức và xây dựng con người mới. |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE |
Target audience note |
Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác- Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh |
600 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
General subdivision |
Văn hóa, đạo đức |
-- |
Vấn đề dân chủ |
600 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ Chí Minh |
Form subdivision |
Giáo trình |
General subdivision |
Đoàn kết dân tộc và Quốc tế |
-- |
Giải phóng dân tộc |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lý luận chính trị |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Ngọc Cơ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mạch, Quang Thắng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Quang Hiển |
916 ## - |
-- |
2009 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|