Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Luật điều ước quốc tế (Biểu ghi số 8369)

000 -LEADER
fixed length control field 01039nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008369
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093736.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 171212s2016 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045724491
Terms of availability 15000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 34
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 341.37
Item number L
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Việt Nam
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Luật điều ước quốc tế
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị quốc gia - Sự thật
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 75tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. cụ thể về ký kết, bảo lưu, hiệu lực, sửa đổi, bổ sung, gia hạn, lưu chiểu, lưu trữ, sao lục, đăng tải, thủ tục đối ngoại, trình tự, thủ tục rút gọn, tổ chức thực hiện, quản lý nhà nước về điều ước quốc tế và các điều khoản thi hành
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Luật điều ước quốc tế
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Văn bản pháp luật
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật điều ước quốc tế
916 ## -
-- 2003
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.042212 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha