Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tìm hiểu các tội xâm phạm an ninh quốc gia (Biểu ghi số 837)

000 -LEADER
fixed length control field 01517nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000837
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031095909.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2000 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 28.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 34(V)51
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 345.02
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Điệp
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tìm hiểu các tội xâm phạm an ninh quốc gia
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Ngọc Điệp, Hồ Thị Nệ
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Biên soạn theo Bộ luật Hình sự sửa đổi năm 1999
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [kđ]
Name of publisher, distributor, etc. Công an nhân dân
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 322tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tài liệu giới thiệu: Tội phản bội Tổ quốc, hoạt động nhằm lật đổ chính quyền nhân dân, gián điệp, xâm phạm an ninh lãnh thổ, bạo loạn, hoạt động phỉ, khủng bố, phá hoại cơ sở vật chất kỹ thuật của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, phá hoại các chính sách kinh tế - xã hội, phá hoại các chính sách đoàn kết, tuyên truyền chống Nhà nước Công hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, phá rối an ninh, chống phá trại giam, trốn đi nước ngoài hoặc trốn ở lại nước ngoài nhằm chống chính quyền nhân dân.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element An ninh quốc gia
Geographic subdivision Việt Nam.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term An ninh quốc gia
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Thị Nệ
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lệ Huyên
916 ## -
-- 2002
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012479 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012480 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000174 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000175 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha