000 -LEADER |
fixed length control field |
01927nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008372 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514104044.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171212s2017 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH/KHCT |
Item number |
2017/Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đoàn, Thị Minh Thư |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá thực trạng sản xuất và đề xuất giải pháp bảo tồn các giống lúa bản địa ở huyện Sông Hinh, tỉnh Phú Yên. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng: 60.62.01.10. |
Statement of responsibility, etc. |
Đoàn Thị Minh Thư |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
75tr. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Minh Hiếu |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp -- Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế; 2017. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.73 - 75 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều tra, đánh giá điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội của huyện và một số xã ở huyện Sông Hinh tỉnh Phú Yên có liên quan đến sự tồn tại các giống lúa bản địa. Điều tra, đánh giá thực trạng sản xuất một số giống lúa bản địa trên địa bàn huyện Sông Hinh, tỉnh Phú Yên. Mô tả đặc trưng của một số chỉ tiêu về đặc điểm hình thái, dạng hạt, năng suất và phẩm chất các giống lúa bản địa trên địa bàn huyện Sông Hinh, tỉnh Phú Yên. Đề xuất giải pháp phù hợp với điều kiện thực tế để bảo tồn các giống lúa bản địa trên địa bàn huyện Sông Hinh, tỉnh Phú Yên. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lúa bản địa |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Khoa học cây trồng |
Geographic subdivision |
Phú Yên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lúa bản địa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dạng hạt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo tồn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Năng suất |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |