Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá thực trạng sản xuất rau tại thành phố Tuy Hòa và vùng phụ cận, tỉnh Phú Yên. (Biểu ghi số 8375)

000 -LEADER
fixed length control field 01366nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008375
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514104046.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 171212s2017 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH/KHCT
Item number 2017/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Lai
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá thực trạng sản xuất rau tại thành phố Tuy Hòa và vùng phụ cận, tỉnh Phú Yên.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng: 60.62.01.10.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Lai
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 94tr.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Lê Thị Khánh
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ nông nghiệp -- Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế; 2017.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.90 - 94
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tìm hiểu những yếu tố ảnh hưởng tới điều kiện sản xuất và tiêu thụ rau ở TP. Tuy hòa và vùng lân cận. Điều tra tình hình sản xuất, theo đó đánh giá những thuận lợi, khó khăn và đề xuất một số giải pháp cơ bản phù hợp phát triển rau cho địa phương.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Rau
Form subdivision Luận văn
General subdivision Khoa học cây trồng
Geographic subdivision Phú Yên
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rau
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiêu thụ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sản xuất
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.02085 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha