Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu một số giống ngô lai mới trong vụ Đông Xuân 2016 - 2017 tại tỉnh Phú Yên (Biểu ghi số 8378)

000 -LEADER
fixed length control field 01453nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008378
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514104047.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 171212s2017 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH/KHCT
Item number 2017/T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Xuân Đoàn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu một số giống ngô lai mới trong vụ Đông Xuân 2016 - 2017 tại tỉnh Phú Yên
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng: 60.62.01.10.
Statement of responsibility, etc. Trương, Xuân Đoàn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 92tr.,pl
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: GS.TS. Trần Văn Minh
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ nông nghiệp -- Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế; 2017.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.64 - 65
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu sinh trưởng phát triển và đặc điểm hình thái của các giống ngô lai. Đánh giá tình hình sâu bệnh hại và khả năng chống chịu điều kiện bất thuận của các giống ngô lai trong điều kiện nghiên cứu. NGhiên cứu về các yếu tố cấu thành năng suất và năng suất của các giống ngô lai.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Ngô lai
Form subdivision Luận văn
General subdivision Khoa học cây trồng
Geographic subdivision Phú Yên
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngô lai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Năng suất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sâu bệnh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.02088 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha