000 -LEADER |
fixed length control field |
01530nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008381 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514104049.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171213s2017 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH/KHCT |
Item number |
2017/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Bích Thuận |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu mật độ trồng lạc đối với giống TB25 và giống TK10 trong vụ Xuân 2017 tại huyện Đông Hòa, tỉnh Phú Yên |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng: 60.62.01.10. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Bích Thuận |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
79tr. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Vũ Tuấn Minh |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp -- Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế; 2017. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.75 - 79 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá ảnh hưởng của mật độ đến sinh trưởng, phát triển; ảnh hưởng của mật độ đến mức độ nhiễm các loại sâu bệnh hại; ảnh hưởng của mật độ đến năng suất và các yếu tố cấu thành năng suất của các giống lạc TK10, TB25 trong vụ xuân 2017 tại huyện Đông Hòa, tỉnh Phú Yên. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lạc |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Khoa học cây trồng |
Geographic subdivision |
Phú Yên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lạc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mật độ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sâu bệnh hại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Năng suất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh trưởng |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |