Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tuyển chọn chủng vi sinh vật có ích để xử lý phế phụ phẩm nông nghiệp làm phân hữu cơ vi sinh và bước đầu thử nghiệm với giống lạc L14 tại Thừa Thiên Huế. (Biểu ghi số 8383)

000 -LEADER
fixed length control field 01808nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008383
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514104054.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 171213s2017 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH/KHCT
Item number 2017/C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Cao, Thị Dung
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tuyển chọn chủng vi sinh vật có ích để xử lý phế phụ phẩm nông nghiệp làm phân hữu cơ vi sinh và bước đầu thử nghiệm với giống lạc L14 tại Thừa Thiên Huế.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng: 60.62.01.10.
Statement of responsibility, etc. Cao Thị Dung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 69tr.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Nguyễn Thị Thu Thủy
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ nông nghiệp -- Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế; 2017.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.65 - 69
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phân lập và tuyển chọn các chủng vi sinh vật có khả năng phân giải cellulose cao tại Thừa Thiên Huế. Xác định nguồn carbon thích hợp cho hoạt động sinh tổng hợp của các chủng vi sinh vật lựa chọn và thử nghiệm ủ phế phụ phẩm nông nghiệp để tạo phân hữu cơ vi sinh. Xác định hiệu quả của phân hữu cơ vi sinh lên sinh trưởng, phát triển của cây lạc ở Thừa Thiên Huế. Nhận diện các chủng vi sinh vật tuyển chọn bằng hình thái và sinh học phân tử.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lạc
Form subdivision Luận văn
General subdivision Khoa học cây trồng
Geographic subdivision Thùa THiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lạc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chủng vi sinh vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phân hữu cơ vi sinh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hình thái
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh học phân tử
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.02093 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha